--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp công
+
Be locked in battle
ba mũi giáp công
xem ba
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
giáp công
:
Be locked in battleba mũi giáp côngxem ba
+
contraceptive device
:
dụng cụ tránh thụ thai.
+
hương án
:
Incense-table (placed in front of the altar)
+
gearing
:
(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)
+
định đề
:
PostulateNhững định đề của hình học EuclidThe postulates of Euclidean geometry